--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hồi hưu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hồi hưu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hồi hưu
+
(từ cũ; nghĩa cũ) Retire (on a pension)
Lượt xem: 506
Từ vừa tra
+
hồi hưu
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Retire (on a pension)
+
nodal
:
(thuộc) nútnodal point điểm nút
+
bắt vạ
:
To inflict a fine on (somebody formerly for contravening village or family conventions)
+
nhấp nháy
:
Wink, blink, flickerChói ánh mặt trời, mắt cứ nhấp nháy luônOne's eyes are blinking because dazzled by the sunNgọn đèn nhấp nháyThe lamp was flickering
+
treeless
:
không có câya treeless plain một cánh đồng không có cây, một cánh đồng trơ trụi